Có 1 kết quả:
寸草不生 cùn cǎo bù shēng ㄘㄨㄣˋ ㄘㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ
cùn cǎo bù shēng ㄘㄨㄣˋ ㄘㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not even a blade of grass grows (idiom)
(2) fig. barren
(2) fig. barren
Bình luận 0
cùn cǎo bù shēng ㄘㄨㄣˋ ㄘㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0