Có 1 kết quả:

寸草不生 cùn cǎo bù shēng ㄘㄨㄣˋ ㄘㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not even a blade of grass grows (idiom)
(2) fig. barren

Bình luận 0